|
|
|
|
|
Cao su và phụ liệu ( 16/7/2007 ) |
|
Cao su và phụ liệu |
|
CAO SU VÀ PHỤ LIỆU
TT |
TÊN HÀNG |
CÔNG THỨC HOÁ HỌC
|
|
I. CAO SU THIÊN NHIÊN |
|
1 |
Cao su CSV 5L |
|
2 |
Cao su CSV 5 |
|
3 |
Cao su CSV 10 |
|
4 |
Cao su CSV 20 |
|
5 |
Cao su CSV 50 |
|
|
II. CAO SU TỔNG HỢP
|
|
1 |
Cao su tổng hợp Buna N |
|
2 |
Cao su tổng hợp Butin |
|
3 |
Cao su tổng hợp CKC30 |
|
4 |
Cao su tổng hợp CKH26 |
|
5 |
Cao su tổng hợp CKH40 |
|
6 |
Cao su tổng hợp KBN35L |
|
7 |
Cao su tổng hợp Natrit A |
|
8 |
Cao su tổng hợp Neopren |
|
9 |
Cao su tổng hợp 0Z0 50 |
|
10 |
Cao su tổng hợp SBR 1502 |
|
|
III. PHÒNG LÃO, XÚC TIẾN
|
|
1 |
Phòng lão A, Neozon A |
C10H7NHC6H5 |
2 |
Phòng Lão D, Neozon D |
C10H7NHC6H5 |
3 |
Phòng lão BHT |
|
4 |
Phòng DNP |
|
5 |
Phòng lão HP |
|
6 |
Phòng lão MB |
|
7 |
Phòng lão AN |
|
8 |
Phòng lão RD |
|
9 |
Phòng lão SP-P |
|
10 |
Xúc tiến D |
C=NH(C6H5NH)2 |
11 |
Xúc tiến M |
C6H4CNS2H |
12 |
Xúc tiến DM |
C14H8N2S4 |
13 |
Xúc tiến TMTD |
(CH3)2CNS2)2 |
14 |
Xúc tiến CZ |
|
15 |
Xúc tiến EZ |
|
16 |
Xúc tiến NOBS |
|
17 |
Xúc tiến P |
|
|
IV. PHỤ LIỆU KHÁC
|
|
1 |
Silica |
|
2 |
Than đen cứng |
|
3 |
Than đen bán cứng |
|
4 |
Than đen mềm |
|
|
|
[ Về đầu trang ] [ Trở về ] |
|
|
|
|
|
|
|
|