|
|
|
|
|
Nhóm chất dẻo, hoá dẻo, Chất ổn định ( 16/07/2007 ) |
|
1. Chất dẻo |
|
NHÓM CHẤT DẺO, HÓA DẺO, CHẤT ỔN ĐỊNH
|
TT |
TÊN HÀNG |
CÔNG THỨC HÓA HỌC |
|
I. CHẤT DẺO |
|
1 |
Phênon fomandehit |
(-C6H3OHCH2-)n |
2 |
Ure fomandehit Aminoplat) |
(-CH2CONH2N-)n |
3 |
Bakelit bột |
|
4 |
Polietilen cao áp (PELD) |
(-CH2-CH2-)n |
5 |
Polietilen hạ áp (PEHD) |
|
6 |
Polivinin clorua |
(-CH2-CHCl-)n |
7 |
PVC bột huyền phù (S) |
|
8 |
PVC bột nhũ tơng (E) |
|
9 |
PVC hạt |
|
10 |
Polipropilen (PP) |
(-CH-CH2-)n |
11 |
Polistiron |
(-CH-CH2-)n |
12 |
Poli amit |
R.CO.HN2 |
13 |
Poli vinin ancôn |
|
14 |
Peclo vinen |
|
15 |
Stiropo |
|
|
II. HÓA DẺO
|
|
1 |
Dibutin tandilorat |
|
2 |
Dibutin phtalat (DBP) |
C6H4(COOC4H9)2 |
3 |
Dioctin (DOP) |
C6H4(COOC8H17)2 |
4 |
Dioctin (DOA) |
(CH2)4(COOC8H17)2 |
5 |
Dioctin (DOS) |
(CH2)8(COOC8H17)3 |
6 |
Tricrezin phôtphat (TCP) |
(CH3C6H4O)3PO4 |
7 |
Trioctin phôtphat (TOP) |
(COOH8C17)3PO4 |
8 |
Triphenin photphat (TPP) |
|
|
III. CHẤT ỔN ĐỊNH
|
|
1 |
Bột nở AC |
|
2 |
Bột nở AC3 |
|
3 |
Bột nở C |
|
4 |
Bột nở Azo Xen 508 |
|
5 |
Bột nở Azobit CA |
|
6 |
Bari stearat |
Ba(C17H35COO)2 |
7 |
Canxi stearat |
Ca(C17H35COO)2 |
8 |
Cadimi stearat |
Cd(C17H35COO)2 |
9 |
Chì stearat |
Pb(C17H35COO)2 |
10 |
Chì dihidro phôtphit |
Pb2(H2PO3)4 |
11 |
Chì sunfat tribazic |
|
12 |
Kẽm stearat |
Zn(C17H35COO)2 |
13 |
Manhê stearat |
Mg(C17H35COO)2 |
|
|
[ Về đầu trang ] [ Trở về ] |
|
|
|
|
|
|
|
|